Adonai Plus Workers (900gr)
Sữa bột Adonai Plus Worker được phát triển hướng tới việc cung cấp dinh dưỡng cho người lao động, người làm việc nặng nhọc, người làm việc liên tục tại các nhà máy, xí nghiệp, các công trư...
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết đổi trả hàng miễn phí
Cam kết chính hãng
- Mô tả
- Tab tùy chỉnh
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Dinh Dưỡng Vàng |
Nguyên liệu | Nhập khẩu từ Australia, New Zealand, USA |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Trọng lượng | 900gr |
Đối tượng sử dụng |
Người lao động |
Tác dụng của sữa
- - Năng lượng dồi dào
- - Tăng cường sức đề kháng
- - Hỗ trợ hệ tiêu hoá
- - Bổ máu, giảm các nguy cơ tim mạch
Thành phần
Sữa bột nguyên chất (whole milk powder), Bột sữa ít béo, Đạm whey cô đặc, MCT (Medium chain triglycerides), Chất xơ hòa tan (FOS), Omega 3, Lysine, Choline, Nguyên liệu thực phẩm Non Dairy Creamer, Maltodextrin, Đường dextrose monohydrate, Đường lactose, Nguyên liệu thực phẩm Premix VM GL9 (Sodium Selenite, Vitamin A - Retinyl Acetate, Manganese Sulphate Monohydrate, Vitamin B3 - Nicotinamide , Zinc Sulphate Monohydrate, D-Biotin, Vitamin D3 - Cholecalciferol, Vitamin B12 - Cyanocobalamin, Potassium Chloride, Copper Sulphate, Magnesium Oxide, Magnesium Hydrogen Phosphate, Vitamin B6 - Pyridoxine Hydrochloride, Vitamin K1 - Phylloquinone, Ferric Pyrophosphate, Sodium Molybdate, Vitamin B1 - Thiamine Mononitrate, Vitamin B2 - Riboflavin, Vitamin E - DL-alpha-Tocopheryl Acetate, Vitamin B5 - Calcium D-Pantothenate, Chromium Chloride, Vitamin B9 - Pteroylmonoglutamic Acid, Vitamin C - Sodium L-Ascorbate, Potassium Iodide, Maltodextrin), Hương vani tổng hợp.
Giá trị dưỡng chất
Tên Chỉ Tiêu | Đơn Vị | Mức Công Bố | Tên Chỉ Tiêu | Đơn Vị | Mức Công Bố |
Energy | kcal/100g | 367.2 - 550.8 | Iodine | µg/100g | 20.16 - 30.24 |
Carbohydrate | % | 56.48 - 84.72 | Vitamin A | µg/100g | 212 - 318 |
Protein | % | 4.27 - 6.41 | Vitamin B1 | mg/100g | 0.12 - 0.18 |
Lipid | % | 13.84 - 20.76 | Vitamin B2 | mg/100g | 0.29 - 0.43 |
Dietary Fiber | % | 0.66 - 0.98 | Vitamin B3 (Niacin) | mg/100g | 1.28 - 1.92 |
Acid Linoleic | mg/100g | 329.6 - 494.4 | Vitamin B5 (Acid Pantothenic) |
mg/100g | 0.64 - 0.96 |
Omega 3 | mg/100g | 24.56 - 36.84 | |||
Calcium (Ca) | mg/100g | 152.8 - 229.2 | Vitamin 6 | mg/100g | 0.14 - 0.20 |
Magnesium (Mg) | mg/100g | 23.68 - 35.52 | Inostital (Vitamin B8) | mg/100g | 8.56 - 12.84 |
Phosphorus (P) | mg/100g | 239.2 - 358.8 | Acid folic | µg/100g | 72.16 - 108.24 |
Zinc (Zn) | mg/100g | 1.8 - 2.7 | Vitamin C | mg/100g | 15.68 - 23.52 |
Iron (Fe) | mg/100g | 0.71 - 1.07 | Vitamin D3 | µg/100g | 2.94 - 4.42 |
Kali (K) | mg/100g | 393.6 - 590.4 | Vitamin E | mg/100g | 3.16 - 4.74 |
Sodium (Na) | mg/100g | 109.6 - 164.4 | Lisine | g/100g | 0.83 - 1.25 |
Clorid | mg/100g | 220 - 330 | Choline | mg/100g | 17.6 - 26.4 |